Có 2 kết quả:

三农 sān nóng ㄙㄢ ㄋㄨㄥˊ三農 sān nóng ㄙㄢ ㄋㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 三農問題|三农问题[san1 nong2 wen4 ti2]

Từ điển Trung-Anh

see 三農問題|三农问题[san1 nong2 wen4 ti2]